EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angiogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angiogenesis
angiogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hình thành mạch
← Xem thêm từ angiogamy
Xem thêm từ angiographic →
Từ vựng liên quan
a
an
en
gen
gene
genes
genesis
gi
is
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…