ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angiographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angiographic


angiographic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (y học) thuộc sự chụp tia X mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…