EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angle bracket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angle bracket
angle bracket
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dấu ngoặc nhọn
← Xem thêm từ angle
Xem thêm từ angle-iron →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
angle
br
bra
bracket
ra
rac
rack
racket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…