EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anglophile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anglophile
anglophile /'æɳgloufail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thân Anh
danh từ
người thân Anh
← Xem thêm từ anglomaniac
Xem thêm từ anglophobe →
Từ vựng liên quan
a
an
anglo
glop
hi
lo
lop
op
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…