ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angora

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angora


angora /æɳ'gɔ:rə/ (angola) /æɳ'goulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mèo angora ((cũng) angora cat)
  dê angora ((cũng) angora goast)
  thỏ angora ((cũng) angora rabbit)
  lông len thỏ angora; lông len dê angora
  hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…