EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anhydrite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anhydrite
anhydrite /æn'haidrait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) thạch cao khan
← Xem thêm từ anhydrides
Xem thêm từ anhydrobiosis →
Từ vựng liên quan
a
an
it
ri
rite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…