EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anhydrobiosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anhydrobiosis
anhydrobiosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sống thiếu nước; đời sống khan nước
← Xem thêm từ anhydrite
Xem thêm từ anhydrous →
Từ vựng liên quan
a
an
bi
bios
hydro
is
ob
obi
os
rob
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…