EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anhydrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anhydrous
anhydrous /æn'haidrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) khan
anhydrous salt
→ muối khan
anhydrous state
→ trạng thái khan
← Xem thêm từ anhydrobiosis
Xem thêm từ aniconic →
Từ vựng liên quan
a
an
hydro
hydrous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…