EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aniconic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aniconic
aniconic /,ænai'kɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng)
← Xem thêm từ anhydrous
Xem thêm từ anicut →
Từ vựng liên quan
a
an
co
con
conic
ic
icon
iconic
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…