ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anhydrides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anhydrides


anhydride /æn'haidraid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) Anhydrit

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…