EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
animistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
animistic
animistic /,æni'mistik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết vật linh
(thuộc) thuyết duy linh
← Xem thêm từ animist
Xem thêm từ animists →
Từ vựng liên quan
a
an
animist
ic
is
mi
mis
mist
ni
nim
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…