EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anisodactylous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anisodactylous
anisodactylous /,ænaisə'dæktiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có chân khác
← Xem thêm từ anisocoria
Xem thêm từ anisogamete →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
an
da
dactyl
is
iso
lo
ni
od
ou
so
sod
soda
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…