EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anisomeric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anisomeric
anisomeric /,naisou'merik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) không đồng phân
← Xem thêm từ anisogenous
Xem thêm từ anisomerous →
Từ vựng liên quan
a
an
er
ic
is
iso
isomer
isomeric
me
ni
om
omer
ri
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…