EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isomeric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isomeric
isomeric /,aisou'merik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous)
← Xem thêm từ isomer
Xem thêm từ isomerism →
Từ vựng liên quan
er
i
ic
is
iso
isomer
me
om
omer
ri
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…