EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anisomorphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anisomorphic
anisomorphic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lệch hình, lệch dạng
← Xem thêm từ anisometropic
Xem thêm từ anisopetalous →
Từ vựng liên quan
a
an
hi
ic
is
iso
isomorph
isomorphic
mo
morphic
ni
om
or
orphic
phi
rp
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…