ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anisophyllous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anisophyllous


anisophyllous /,ænaisə'filəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) không đều lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…