EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anisophyllous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anisophyllous
anisophyllous /,ænaisə'filəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) không đều lá
← Xem thêm từ anisopetalous
Xem thêm từ anisopia →
Từ vựng liên quan
a
an
is
iso
lo
ni
op
ou
so
sop
sophy
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…