ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ annunciators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng annunciators


annunciator /ə'nʌnʃieitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người công bố; người loan báo, người loan tin
  bảng tín hiệu điện báo

@annunciator
  (Tech) bộ/lá báo (điện thoại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…