EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anodal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anodal
anodal /'ænoudəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương
← Xem thêm từ anocarpous
Xem thêm từ anode →
Từ vựng liên quan
a
an
da
no
nod
nodal
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…