ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anode


anode /'ænoud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cực dương, anôt
rotating anode → anôt quay
auxiliary anode → anôt phụ
main anode → anôt chính
ignition anode → anôt mồi
hollow anode → anôt rỗng
satarting anode → anôt khởi động

@anode
  (Tech) dương cực, cực dương, anôt

@anode
  (Tech) battery pin dương cực

@anode
  anôt, dương cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…