ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anomalistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anomalistic


anomalistic /ə,nɔmə'listik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất
anomalistic year → năm có điểm gần mặt trời nhất
  (thuộc) điểm gần trái đất nhất
anomalistic month → tháng mặt trăng gần trái đất nhất

@anomalistic
  dị thường, phi lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…