EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antacids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antacids
antacid /'ænt'æsid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm giảm độ axit, chống axit
← Xem thêm từ antacid
Xem thêm từ antae →
Từ vựng liên quan
a
ac
acid
acids
an
ant
anta
antacid
ci
cid
id
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…