EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antalgic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antalgic
antalgic /æn'tældʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) chống đau
← Xem thêm từ antagonizing
Xem thêm từ antalkali →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anta
gi
ic
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…