ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anthologized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anthologized


anthologize /æn'θɔlədʤaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
  xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…