EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthracnose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthracnose
anthracnose
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) bệnh loét (cây)
← Xem thêm từ anthracitous
Xem thêm từ anthracoid →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ant
no
nos
nose
nt
nth
os
ra
rac
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…