EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiallergic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiallergic
antiallergic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống dị ứng
* danh từ
thuốc trị dị ứng
← Xem thêm từ antialien
Xem thêm từ antianemic →
Từ vựng liên quan
a
all
allergic
an
ant
anti
er
erg
gi
ic
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…