ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antics


antic /'æntik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) trò hề, trò cười
to play (ferform) one's antics → làm trò hề
  (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…