EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitorpedo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitorpedo
antitorpedo /'æntitɔ:'pi:dou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống ngư lôi
← Xem thêm từ antitone
Xem thêm từ antitotalitarian →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
do
it
ITO
nt
or
pe
ped
rp
ti
tit
to
tor
torpedo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…