EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antral
antral
Phát âm
Ý nghĩa
xem antrum
← Xem thêm từ antra
Xem thêm từ antre →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
antra
nt
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…