EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apartheid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apartheid
apartheid /ə'pɑ:thaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tách biệt chủng tộc Nam phi
← Xem thêm từ apart
Xem thêm từ apartment →
Từ vựng liên quan
a
apart
art
he
id
pa
par
part
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…