EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apeak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apeak
apeak /ə':pi:k/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng
oars apeak
→ mái chèo thẳng đứng
← Xem thêm từ ape-man
Xem thêm từ apec →
Từ vựng liên quan
a
ape
ea
pe
pea
peak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…