EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aperient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aperient
aperient /ə'piəriənt/ (aperitive) /ə'peritiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhuận tràng
danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng
← Xem thêm từ apercus
Xem thêm từ aperiodic →
Từ vựng liên quan
a
ape
aper
en
ent
er
nt
pe
per
peri
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…