ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apheliotropism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apheliotropism


apheliotropism /ə,fi:li'ɔtrəpizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) tính hướng ngược mặt trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…