EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphonous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphonous
aphonous /æ'fɔnik/ (aphonous) /'æfənəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mất tiếng
← Xem thêm từ aphonic
Xem thêm từ aphony →
Từ vựng liên quan
a
ho
hon
no
nous
on
ono
ou
phon
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…