ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aphonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aphonic


aphonic /æ'fɔnik/ (aphonous) /'æfənəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mất tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…