ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phonic


phonic /'founik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) âm; (thuộc) âm học
  (thuộc) giọng, (thuộc) phát âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…