EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phoneys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phoneys
phoney /'founi/ (phony) /'founi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) giả vờ (ốm...)
giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)
← Xem thêm từ phoney
Xem thêm từ phonic →
Từ vựng liên quan
ho
hon
hone
honey
honeys
on
one
p
phon
phone
phoney
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…