ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honeys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honeys


honey /'hʌni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
  (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
  mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…