EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
honeymoons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
honeymoons
honeymoon /'hʌnimu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tuần trăng mật
nội động từ
hưởng tuần trăng mật
← Xem thêm từ honeymooning
Xem thêm từ honeys →
Từ vựng liên quan
h
ho
hon
hone
honey
honeymoon
mo
moo
moon
moons
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…