ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aphorismic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aphorismic


aphorismic /,æfɔ'rismik/ (aphoristic) /,æfə'ristik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…