EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphorisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphorisms
aphorism /'æfərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cách ngôn
← Xem thêm từ aphorismic
Xem thêm từ aphorist →
Từ vựng liên quan
a
aphorism
ho
is
ism
isms
ms
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…