EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apogeny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apogeny
apogeny
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính vô sinh, tính không sinh sản
← Xem thêm từ apogees
Xem thêm từ apogeotropic →
Từ vựng liên quan
a
en
gen
po
poge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…