EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apologizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apologizing
apologize /ə'pɔlədʤaiz/ (apologise) /ə'pɔlədʤaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
xin lỗi, tạ lỗi
to apologize to someone for something
→ xin lỗi ai về việc gì
← Xem thêm từ apologizes
Xem thêm từ apologue →
Từ vựng liên quan
a
gi
in
lo
log
po
polo
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…