ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apostle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apostle


apostle /ə'pɔsl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tông đồ (của Giê su)
apostle spoons → thìa có cán khắc hình các tông đồ
  ông tổ truyền đạo (Thiên chúa)
  người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách
apostle of temperance → người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…