EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appraise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appraise
appraise /ə'preiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đánh giá; định giá
← Xem thêm từ appraisals
Xem thêm từ appraised →
Từ vựng liên quan
a
ai
is
pp
pr
praise
ra
raise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…