EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arability
arability /,ærə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể trồng trọt được (đất)
← Xem thêm từ arabic numerals
Xem thêm từ arabinose →
Từ vựng liên quan
a
ab
ability
arab
bi
it
li
lit
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…