EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arcade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arcade
arcade /ɑ:'keid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường có mái vòm
(kiến trúc) dãy cuốn
← Xem thêm từ arc-welding
Xem thêm từ arcade game →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
arc
cad
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…