ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archduchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archduchy


archduchy /'ɑ:tʃ'dʌtʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao
  lãnh thổ của con vua nước Ao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…