EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archdukes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archdukes
archduke /'ɑ:tʃ'dju:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) hoàng tử nước Ao
← Xem thêm từ archduke
Xem thêm từ archebiosis →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
archduke
ch
duke
dukes
rc
uk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…