EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ardency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ardency
ardency /'ɑ:dənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nóng cháy
sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy
← Xem thêm từ arculus
Xem thêm từ ardent →
Từ vựng liên quan
a
den
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…