EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arculus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arculus
arculus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cung; cung gân cánh (côn trùng)
← Xem thêm từ arcuately
Xem thêm từ ardency →
Từ vựng liên quan
a
arc
LUS
rc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…